STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112851 |
Trung tâm khí Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
112852 |
Trung tâm khí Oxy và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
112853 |
Trung tâm khí Oxy và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
112854 |
TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY - AIR - CO2 - N2O - N2 - AGSS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/ALMS
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|
112855 |
TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY – AIR – CO 2 – N20 – N2- AGSS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1042A/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực
02/02/2020
|
|
112856 |
TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/MIL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
112857 |
TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG CHÂN - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1042A/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực
02/02/2020
|
|
112858 |
Truy cập mạch máu ArgyleTM Safety Fistual Cannula |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
112859 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
2212/2022/VT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
112860 |
Trypsinizer |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|