STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112861 |
TSH EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112862 |
TSH ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112863 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ADN vi rút viêm gan B (HBV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112864 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112865 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút viêm gan C (HCV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112866 |
TTBYT họ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL |
VN_CK
|
|
Đã thu hồi
30/05/2022
|
|
112867 |
TTBYT là vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1171/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
112868 |
TTBYT đơn lẻ nhiều CSSX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL |
VN_CK
|
|
Đã thu hồi
30/05/2022
|
|
112869 |
Tủ bảo quản dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
783/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
112870 |
Tủ (dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TN001b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|