STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112871 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112872 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112873 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0063
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
112874 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3145/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
112875 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0116
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
112876 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3573/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112877 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3574/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112878 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0127
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
112879 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
12/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112880 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
37/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|