STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112881 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OUTECH |
01/PL/2023/OT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
112882 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
156-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112883 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
SH-PL2024-0524-02
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
112884 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112885 |
Tủ ấm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
112886 |
Tủ ấm 75L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
112887 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MA002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
112888 |
TỦ ẤM CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
112889 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
112890 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA008a/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|