STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112881 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tình trạng chống oxy hoá toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
212023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
112882 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TnI |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112883 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3143/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
112884 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3830/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
112885 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Bilirubin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112886 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Bilirubin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112887 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
10/2022/KQPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
112888 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng total protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
11.10/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
112889 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112890 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
213/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
26/06/2021
|
|