STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112891 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
112892 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
451/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
112893 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0108-2/STECH-PL
|
|
Đã thu hồi
29/08/2022
|
|
112894 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
11/28102022/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112895 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
15/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
112896 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-07/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
112897 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
04/2023-PLTBYT/VNITS
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
112898 |
TỦ ẤM CO2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
01/2023/PLTTBYT-ESCO
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112899 |
Tủ ấm CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
34/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
112900 |
Tủ ấm lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|