STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112921 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0052
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
112922 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTi_0101
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
112923 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2141/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
112924 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112925 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3280/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
112926 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23037 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
112927 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2061/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
112928 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112929 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112930 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0063
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|