STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112931 |
Tủ Âm Sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
01/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
112932 |
Tủ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
005-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
112933 |
Tủ âm sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
02-0606/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
112934 |
Tủ âm sâu sinh học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
112935 |
Tủ âm sâu bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
83-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
112936 |
Tủ âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản dược phẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
41821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
112937 |
Tủ âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
02-2022/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
112938 |
Tủ âm tường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
05/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
112939 |
Tủ âm tường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112940 |
Tủ ấm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0901/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|