STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112941 |
Tủ âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
02-2022/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
112942 |
Tủ âm tường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
05/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
112943 |
Tủ âm tường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112944 |
Tủ ấm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0901/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
112945 |
Tủ ấm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/0901/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
112946 |
Tủ ấm và tủ làm mát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
32/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
112947 |
Tủ ấm đa khí 8 buồng dạng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/CNC-MDC/02
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
112948 |
Tủ ấm đối lưu cưỡng bức |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
146.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
112949 |
Tủ an toàn cấp I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
112950 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1212/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|