STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112951 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4143/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
112952 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4144/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
112953 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0065
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
112954 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3086/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112955 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3087/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112956 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2642/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
112957 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4141/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
112958 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
83/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
112959 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0065a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112960 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
45-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|