STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112961 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112962 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2749/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112963 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2750/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112964 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4081/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
112965 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3789/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
112966 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3788/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
112967 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112968 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2747/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112969 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112970 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2857/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|