STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112971 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
15/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112972 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112973 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
112974 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
13/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112975 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
112976 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
112977 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
32/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112978 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
32/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
112979 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian đông máu (PT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
112980 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thông số khí máu và điện giải đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
221109-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|