STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112991 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
112992 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
PL2022-0301
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
112993 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
112994 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
01/2023/NA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
112995 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
112996 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
112997 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
112998 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112999 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
01/2024-PL-NVM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113000 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2202/2023/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|