STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113011 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
012022PL/ESCO
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
113012 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20220615-TP/170000056/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
113013 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
1411/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
113014 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
098-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
113015 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
2104/PL/AH
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
113016 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
124-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
113017 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
113018 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OUTECH |
02/PL/2023/OT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
113019 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
02/2024/DA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
113020 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307AB-Biobase
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|