STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1131 | Bán khám và điều trị tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 179-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
1132 | Bàn khám và điều trị tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 17/BPL-OST |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
1133 | bàn khám đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1038/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
1134 | Bàn khám đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
1135 | Bàn khám đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 02-IBM/20230411/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
1136 | Bàn khám điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181537 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1137 | Bàn khám điện cho nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018606 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
1138 | Bàn khám điều khiển bằng điện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 42 |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
1139 | Bàn khám điều trị tai mũi họng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA VINH |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
1140 | Bàn khám, điều trị Tai Mũi Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 171/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|