STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116761 |
Túi ép tiệt trùng dẹp các Size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL047/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
116762 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cắt sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
116763 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cắt sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/06/2024
|
|
116764 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116765 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024001-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
116766 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
116767 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/06/2024
|
|
116768 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023004-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
116769 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng lẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116770 |
Túi ép tiệt trùng dẹt dạng lẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024001-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|