STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116821 |
Vật liệu nhựa quang trùng hợp Mani |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
120-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Mani Medical Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
116822 |
Vật liệu nhựa đệm hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
116823 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
232-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
116824 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
327-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
116825 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
116826 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
116827 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
116828 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
116829 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
116830 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|