STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116821 |
Túi lấy máu đơn (Single blood bag) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3361 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại Phúc Phú Cường |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
116822 |
Túi lấy máu đơn 250ml chứa chống đông CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
BB1/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Đã thu hồi
08/01/2021
|
|
116823 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CONG TY TNHH ASENAC |
04-2023/ASENAC
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
116824 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
46/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
116825 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019495/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
116826 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
: 500/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
: CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
116827 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
729/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hiếu Linh |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
116828 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PLC-TM-MI-2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
116829 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
116830 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
PL-TerumoBCTVN/BB_v2.0
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|