STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116831 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
116832 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116833 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
07-2022/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
116834 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
173/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
116835 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
18042023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
116836 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
06/2024-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
116837 |
Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
116838 |
Vật liệu ổn định mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
116839 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
116840 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|