STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116831 |
Túi chứa khí (Ballon) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191566 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
116832 |
Túi chứa mẫu hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SB003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
116833 |
Túi chứa máu, Phụ kiện máy COMTEC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
198/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
116834 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
09/06/2019
|
|
116835 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
116836 |
Túi chứa nước tiểu có dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
295/VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116837 |
Túi chứa phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/08.27-BHC-2/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
116838 |
Túi chứa thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200617
|
Công ty TNHH DP và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
116839 |
Túi chứa thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200418
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
116840 |
Túi chườm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|