STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116841 |
Vật liệu răng nhân tạo cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
116842 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191329 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
116843 |
Vật liệu răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
116844 |
Vật liệu SDF nha khoa ngừa sâu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
116845 |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
451-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
116846 |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021197/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
116847 |
Vật liệu silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
01/2023-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
116848 |
VẬT LIỆU SILICONE VPS TRẮNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
15-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
03/10/2022
|
|
116849 |
Vật liệu sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220003D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
116850 |
Vật liệu sinh học băng lành vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
014-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Y tế Quốc tế. |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|