STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116861 |
Túi và cuộn ép dẹt tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
116862 |
Túi vận chuyển túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
240322/TP-KQPL/LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
116863 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
63/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116864 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
430/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
116865 |
Túi xử lý máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
41.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
116866 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
02/PLTTBYT/BGP-CHL
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
116867 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công (Transfer/Freezing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
116868 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
013/PLTTBYT/BIO-THERMO
|
|
Đã thu hồi
26/12/2023
|
|
116869 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
014/PLTTBYT/BIO-TG
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
116870 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động. (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|