STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116891 |
Vật liệu tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-005
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
116892 |
Vật liệu tái tạo cùi răng và điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
016-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2023
|
|
116893 |
Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116894 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
116895 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221004/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
116896 |
Vật liệu tái tạo xương |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
826 PL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
116897 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
116898 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
116899 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
116900 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24062023 - 2-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|