STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116911 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Olig2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2536/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
116912 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2454/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
116913 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3590/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
116914 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1899/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
116915 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p40 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2469/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
116916 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3404/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
116917 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2429/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
116918 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p57Kip2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3601/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
116919 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p63 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2447/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
116920 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p80 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2471/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|