STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116931 |
Vật liệu thay thế màng cứng 4cmx4cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2205/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116932 |
Vật liệu thay thế màng cứng 6cmx8 cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2205/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116933 |
Vật liệu thay thế ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
116934 |
Vật liệu thay thế ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
03/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
116935 |
Vật liệu trám bít tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
02-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
116936 |
Vật liệu trám bít hố rãnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191341 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
116937 |
Vật liệu trám bít hố rãnh dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-003-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
116938 |
VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
116939 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
116940 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
13120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|