STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116941 |
VẬT LIỆU TRÁM BÍT ỐNG TUỶ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
116942 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên META BIOMED VINA |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
116943 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
13120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
116944 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
30/10/2019
|
|
116945 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
13/11/2019
|
|
116946 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
116947 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
116948 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
116949 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1510/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
116950 |
Vật liệu trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|