STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116981 |
Túi đựng nước tiểu / Urine bag |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
15-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
116982 |
Túi đựng nước tiểu 2 lit, có van thoát đáy chữ T |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
116983 |
Túi đựng nước tiểu 2000ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1410/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
116984 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
116985 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
116986 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
116987 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
04/11/2023
|
|
116988 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
116989 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0033-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
116990 |
Túi đựng nước tiểu các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
24.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|