STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 034-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
1162 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 340/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
1163 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED | 01/PLVM |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
1164 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH | 0602/PLTBYT-OT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
1165 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 3006/2022/MPEMD |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
1166 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2402-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1167 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2403-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1168 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | GT-01/KQPL |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
1169 | BÀN MỔ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC | CBPL/BM/EMECC/22 |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
1170 | Bàn mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2022 |
|