STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116991 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
116992 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
116993 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-06.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
116994 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
116995 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-07.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
116996 |
Túi thải cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
2/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
116997 |
Túi thải cho máy lọc máu liên tục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
116998 |
Túi thở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
03PL-VX/200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
116999 |
Túi thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
117000 |
Túi thu huyết tương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220010PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|