STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117001 |
Túi máu bốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0004/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
117002 |
Túi máu bốn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0015/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117003 |
Túi máu bốn |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
52/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
117004 |
Túi máu bốn |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
24/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
117005 |
Túi máu bốn 350ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đáy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117006 |
Túi máu bốn 350ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117007 |
Túi máu bốn 450ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đáy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117008 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
024.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
117009 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
054.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
117010 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/SAG-M |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
34.2024/KQPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|