STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117041 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đơn chứa dung dịch CPDA-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220001/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
117042 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0002/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
117043 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0013/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117044 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
117045 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0027/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
117046 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0029/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
117047 |
Túi máu đôi 250ml, dung dịch bảo quản CPDA, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117048 |
Túi máu đôi 250ml, dung dịch bảo quản CPDA, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117049 |
Túi máu đôi 350 ml, 450 ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
853/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
117050 |
Túi máu đôi 450 ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0522-109/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|