STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117051 |
Túi máu TRO-DONEX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
05/24/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
117052 |
Túi máu vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
117053 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu ba chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220003/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117054 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu bốn chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220004/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117055 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đôi chứa dung dịch CPDA-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220002/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117056 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đơn chứa dung dịch CPDA-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220001/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
117057 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0002/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
117058 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0013/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117059 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
117060 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0027/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|