STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117071 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0211 /200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
117072 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-042-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
117073 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1268 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
117074 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0432/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
117075 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
117076 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
013-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
117077 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
117078 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
117079 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1006/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
117080 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|