STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117071 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
430/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
117072 |
Túi xử lý máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
41.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
117073 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
02/PLTTBYT/BGP-CHL
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
117074 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công (Transfer/Freezing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
117075 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
013/PLTTBYT/BIO-THERMO
|
|
Đã thu hồi
26/12/2023
|
|
117076 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
014/PLTTBYT/BIO-TG
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
117077 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động. (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
117078 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
AH-BI-PL/17000000/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT AH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117079 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
117080 |
Túi đặt ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190663.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|