STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117081 |
Túi hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
117082 |
Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S, loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
10/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
117083 |
Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S, loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
11/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
117084 |
Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117085 |
Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh loại xả tích hợp khóa cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117086 |
Túi hậu môn nhân tạo loại xả, khóa cuộn, Flexima Active |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
145/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117087 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
42/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
117088 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
43/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
117089 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
45/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
117090 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0121
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|