STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117081 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
117082 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1006/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
117083 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
117084 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
117085 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2843A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
117086 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221025/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2022
|
|
117087 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
201222/NP
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
117088 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/G-Pharma
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
117089 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2403/DSV/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
117090 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/UP/VLTR
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|