STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117091 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
02/CBPL/UP/VLTR
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
117092 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
02/CBPL/Vigodent
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
117093 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20232011/LN-GC-GUI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
117094 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01B-2023/PLLACO-SP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
117095 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
14/112022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117096 |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
31082023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117097 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
13/102022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117098 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
032022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117099 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01082022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117100 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
012022
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|