STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117101 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
26072023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
117102 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
20/PL/MMH
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
117103 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0323FUJI-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
117104 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/06
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
117105 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
03/CBPL/Vigodent
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
117106 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/KZ/10
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
117107 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0524-04/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
117108 |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-062024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
117109 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/FusionFlo/Prevest/2024
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
117110 |
Vật liệu trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
03/CBPL/SureDent
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|