STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117111 |
URS-10 Urine Strips 10 parameters 100 Tests (for use in DARA) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
117112 |
URS-3 Urine Strips 3 parameters 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
117113 |
V-Sep Separating |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
162-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY CO., LTD |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117114 |
V-Trust Handheld Pulse Oximeter (Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
79PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
117115 |
Vá bán hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
117116 |
Va li cấp cứu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/PL-NPCHN/24/VALI CAP CUU
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
117117 |
Vacuum Suction Apparatus System |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
197-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
117118 |
VAGIFLOR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020067/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
117119 |
VAGINAL CAPSULES MD (Trade name: ISIDE 22) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ASCA001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH SÁNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
117120 |
Vải gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
33/2024/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|