STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117121 |
Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5242021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
117122 |
Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
15062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
117123 |
Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24062023 - 1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
117124 |
Vật liệu trám răng quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0306/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
117125 |
Vật liệu trám răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191479 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
117126 |
Vật liệu trám răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
117127 |
Vật liệu trám răng tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191479.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
117128 |
Vật liệu trám răng tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-003-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
117129 |
Vật liệu trám răng tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221026/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
117130 |
Vật liệu trám răng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200481 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|