STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117141 |
Vật liệu trám tạm răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-003
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
117142 |
Vật liệu trám tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
18052022- TN/180000023/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
117143 |
Vật liệu trám và làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM |
1309/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
117144 |
Vật liệu trám, chữa răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
006LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
117145 |
Vật liệu trám, gắn phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20232108/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
117146 |
Vật liệu trám, hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/LN-GC/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
117147 |
Vật liệu TRINIA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
33/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH BICON DENTAL IMPLANTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
117148 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Đã thu hồi
08/12/2021
|
|
117149 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0442021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
117150 |
Vật liệu và dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210942 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM - DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|