STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117151 |
Túi đựng rác thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181734 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
117152 |
Túi đựng rác thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181734/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
117153 |
Túi đựng tạng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-045-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
117154 |
Túi đựng thức ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200355 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
117155 |
Túi đựng thức ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
13/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
117156 |
Túi đựng tử thi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
117157 |
Túi đựng tử thi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
117158 |
Túi đựng tử thi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
117159 |
Túi đựng tử thi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
117160 |
Túi đựng đầu tip thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-07-13/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|