STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117181 |
Vật liệu xương nhân tạo dạng hạt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1155/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
117182 |
Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
257/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
117183 |
Vật liệu xương nhân tạo ExcelOS |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0401/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
14/09/2019
|
|
117184 |
Vật liệu xương nhân tạo ExcelOs Inject |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1007/MERAT-2020
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
117185 |
Vật liệu xương nhân tạo ExcelOs Inject |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
18/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
117186 |
Vật liệu xương nhân tạo Novosis |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1007/MERAT-2020
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Huy Tuấn |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
117187 |
Vật liệu xương nhân tạo Novosis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
18/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
117188 |
Vật liệu xương nhân tạo Novosis-Dent |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0401/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
14/09/2019
|
|
117189 |
Vật liệu xương và da |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181169 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
117190 |
Vật liệu Zirconia (sứ) dùng làm phục hình răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
21/3011/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|