STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117201 |
Vật liệu đánh bóng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210407 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
117202 |
Vật liệu đánh bóng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
06/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
117203 |
Vật liệu đánh bóng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
09/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
117204 |
Vật liệu đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
117205 |
Vật liệu đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
117206 |
Vật liệu đánh dấu điểm sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181962 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
117207 |
Vật liệu đánh dấu điểm sâu răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
117208 |
Vật liệu đánh dấu điểm sâu răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
117209 |
Vật liệu đắp răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
448-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
117210 |
Vật liệu đắp răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
194/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|