STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117221 |
Vật liệu đệm hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
117222 |
Vật liệu đệm hàm tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
117223 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
005-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
117224 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Đã thu hồi
13/07/2022
|
|
117225 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
117226 |
VẬT LIỆU ĐỔ MẪU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
18-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
117227 |
Vật liệu đóng mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
300818ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
117228 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng giả, cầu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
156-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
117229 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm (dưới 30 ngày), lấy dấu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
253-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
117230 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm, lấy dấu răng, dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
155-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|