STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117241 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021445/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
117242 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1085/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
117243 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021034A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
117244 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo và dụng cụ đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020056/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
117245 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật điều trị cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
137/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medica |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
117246 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
190723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
117247 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
200723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
117248 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
210723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
117249 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
181223/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
117250 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
271223/PL-HL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|