STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117251 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1085/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
117252 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021034A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
117253 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo và dụng cụ đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020056/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
117254 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật điều trị cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
137/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medica |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
117255 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
190723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
117256 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
200723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
117257 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
210723/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
117258 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
181223/PLTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
117259 |
vât tư cấy ghép hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
271223/PL-HL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
117260 |
Vật tư cấy ghép kết hợp bơm xi măng dùng trong cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
PL/01/Paradigm/2024
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|