STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117261 |
Túi đựng dịch xả 15L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
25/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
117262 |
Túi đựng dịch xả 15L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
09/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
117263 |
Túi đựng dịch xả 15L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
03/2022/PL-Baxter VNHC
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
117264 |
Túi đựng dịch xả 15L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
24/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Đã thu hồi
20/03/2023
|
|
117265 |
Túi đựng dịch xả 3L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1920/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
117266 |
Túi đựng dịch xả 3L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
10/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
117267 |
Túi đựng dịch xả 3L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
01/2023/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
117268 |
Túi đựng dụng cụ dùng trong y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
046-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
117269 |
Túi đựng dụng cụ tiệt khuẩn các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019628/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
117270 |
Túi đựng dụng cụ vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
258./VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|