STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117281 |
Vật tư cố định dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181574 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Đã thu hồi
14/03/2021
|
|
117282 |
Vật tư cố định dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181576 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
117283 |
Vật tư dùng cho giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/287
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
117284 |
Vật tư dùng cho máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3810-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
117285 |
VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH PHÁT QUANG TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
279/VB
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
117286 |
Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
25-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
117287 |
Vật tư dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
1108
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
117288 |
Vật tư dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2712A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
117289 |
Vật tư dùng trong giải phẫu mẫu mô, bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
03/2023/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
117290 |
Vật tư dùng trong Lasik |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0018/2022/PCBPL-VM
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|