STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117291 |
Van chặn khu vực 1 loại khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191598 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
117292 |
Van cho chân dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
117293 |
Van cho chân trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
117294 |
Van chống hiệu ứng Siphon |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1699/170000074/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
117295 |
Van chống rò khí cùng phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-671-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
117296 |
Van của phụ tùng ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
412-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
117297 |
Van dẫn 3 chiều |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
112/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Đã thu hồi
29/09/2020
|
|
117298 |
Van dẫn lưu chủ động dịch khoang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018836 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
117299 |
VAN DẪN LƯU CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ÁP LỰC CÁC LOẠI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
29.23CVPL.Sophysa
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
117300 |
VAN DẪN LƯU DỊCH NÃO TỦY CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ÁP LỰC CÁC LOẠI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
31.23CVPL.Sophysa
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|