STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117291 |
Vật tư dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
11-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
117292 |
Vật tư dùng trong điều trị tai, mũi, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
3009
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2023
|
|
117293 |
Vật tư hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
468-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
117294 |
Vật tư hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-NM01-231023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
117295 |
Vật tư kết nối dao điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
11/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
117296 |
Vật tư kết nối máy thở, máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
11/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
117297 |
Vật tư kết nối máy thở, máy gây mê kèm thở, phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
15/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
117298 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Đã thu hồi
27/03/2023
|
|
117299 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
117300 |
Vật tư khớp nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
17022024/HN
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2024
|
|