STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117301 |
Vật tư kết nối máy thở, máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
11/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
117302 |
Vật tư kết nối máy thở, máy gây mê kèm thở, phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
15/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
117303 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Đã thu hồi
27/03/2023
|
|
117304 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
117305 |
Vật tư khớp nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
17022024/HN
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2024
|
|
117306 |
Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
117307 |
Vật tư làm sạch răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
171/MED0818
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
117308 |
Vật tư máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230703/PL/MRPK
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
117309 |
Vật tư môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS001/170000073/ PCBPL-BYT (vật tư nuôi cấy phôi)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
117310 |
Vật tư nẹp, vít cột sống các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
2704/2022-HA/CV
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|