STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117311 |
Vật tư nội soi tiêu hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
05-2023/PL-VINMED
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
117312 |
Vật tư phẫu thuật cố định cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
3008/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
117313 |
Vật tư phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
30052023/Eberle/CVPL-HA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
117314 |
Vật tư sử dụng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018206 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
117315 |
VẬT TƯ TÁI TẠO DÂY CHẰNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2259/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
117316 |
Vật tư thay khớp vai nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
117317 |
Vật tư thay thế cho máy xét nghiệm điện giải khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
12/2023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
117318 |
Vật tư thay thế cho máy xét nghiệm điện giải khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
15/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
117319 |
Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1905/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
117320 |
Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
3005/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|