STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117321 |
THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO HYDROPHOBIC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1081/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
117322 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-032-AMO-GAB00
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
117323 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-40-AMO-GCB00V
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
117324 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-030-AMO
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
117325 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-005-AMO
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
117326 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1305/MERAT-2020
|
|
Đã thu hồi
18/04/2022
|
|
117327 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1305/MERAT-2020
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
117328 |
Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-035-AMO-DCB00V
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
117329 |
Thủy tinh thể nhân tạo kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
420A/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
117330 |
Thủy tinh thể nhân tạo kéo dài tiêu điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
4-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|