STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117321 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
117322 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1481/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
117323 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1482/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
117324 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1483/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
117325 |
VẬT TƯ TIÊU HAO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3012/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
117326 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
29PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
117327 |
Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
117328 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181912 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
117329 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181912/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
117330 |
Vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|