STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117391 |
Thước đo độ lồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
06190817
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
117392 |
Thước đo độ nghiêng đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190280.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
117393 |
Thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
117394 |
Thuốc thử dùng cho máy phân tich ́ sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
090123/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
117395 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
200423/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
117396 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
200223/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Đã thu hồi
03/04/2023
|
|
117397 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 1,5-AG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-27-160/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
117398 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 16 thông số điện giải, khí máu và chuyển hóa |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
2107/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
117399 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 17 thông số điện giải, khí máu và chuyển hóa |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
2007/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
117400 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium (Ca) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
202204008/Salubris-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|