STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117401 |
TINH DẦU DK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
23321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
117402 |
Tinh dầu Hoàng An |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0412/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
117403 |
Tinh dầu Khuynh Diệp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
117404 |
Tinh dầu nhỏ họng húng chanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING |
01/2022/PL-HEALING
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
117405 |
TINH DẦU RĂNG MIỆNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DR.DAILY PHARMA |
01/PL-DDP/24
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
117406 |
TINH DẦU RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
04/2024/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
117407 |
Tinh Dầu sả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
117408 |
Tinh dầu thiên nhiên DIHI® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0818
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
117409 |
Tinh dầu tỏi đen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
01/2022/PL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
117410 |
Tinh dầu Tràm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|