STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117401 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019300B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
117402 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
03/2023/PLSP-01/1
|
|
Đã thu hồi
10/03/2023
|
|
117403 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
03/2023/PLSP-01/1
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
117404 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật thay khớp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
03/2023/PLSP-01/2
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
117405 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật thay khớp và thay dây chằng chéo trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1052/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
117406 |
Vật tư tiêu hao dùng trong phòng xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
13HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
117407 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
01-110719-MFL/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
117408 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
02-120719-CNWTC/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
117409 |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
22HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
117410 |
Vật tư tiêu hao dùng để chuẩn bị mẫu phân người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1464/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|